Có 2 kết quả:
顴骨 quán gǔ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨˇ • 颧骨 quán gǔ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
zygomatic bone (cheek bone)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
zygomatic bone (cheek bone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0